Có 2 kết quả:
尽饱 jìn bǎo ㄐㄧㄣˋ ㄅㄠˇ • 盡飽 jìn bǎo ㄐㄧㄣˋ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be stuffed to the gills
(2) to eat to satiety
(2) to eat to satiety
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be stuffed to the gills
(2) to eat to satiety
(2) to eat to satiety
Bình luận 0